--

dột nát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dột nát

+  

  • Dilapidated
    • Túp lều dột nát
      A dilapidated hut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dột nát"
Lượt xem: 546